hoặc là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoặc là+
- Or, either
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoặc là"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoặc là":
hoắc lê hoặc là - Những từ có chứa "hoặc là" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 431